Kết qu?xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022 tại Hội đồng chức danh Giáo sư cơ s?Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
- Th?năm - 28/07/2022 17:27
- In ra
- Đóng cửa s?này
Kết qu?xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022 tại Hội đồng chức danh Giáo sư cơ s?Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
Sau thời gian thẩm định và xét duyệt H?sơ đăng ký xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022 tại 03 Hội đồng chức danh giáo sư cơ s?trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Nhà trường thay mặt các Hội đồng công b?danh sách ứng viên đ?điều kiện đ?ngh?Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022 như sau:
TT |
H?và tên ứng viên |
Chức danh đăng ký xét |
Ngành/ Chuyên ngành |
Nơi công tác |
|
---|---|---|---|---|---|
GS |
PGS |
||||
|
HỘI ĐỒNG 1 (Điện, Điện t? T?động hóa, Công ngh?thông tin) |
||||
|
TS. Bùi Minh Định |
|
x |
K?thuật điện/ Ch?tạo máy điện và thiết b?điện |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Tiến Hòa |
|
x |
Điện t? Vô tuyến điện và Truyền thông |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Bùi Đức Hùng |
|
x |
Điện/ K?thuật điện
|
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Phi Lê |
|
x |
Công ngh?thông tin/ Truyền thông và mạng máy tính |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đào Phương Nam |
|
x |
T?động hóa/ Điều khiển học k?thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lê Chí Ngọc |
|
x |
Công ngh?thông tin/ Công ngh?thông tin |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Hồng Quang |
|
x |
Công ngh?thông tin/ K?thuật máy tính |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Th?Thảo |
|
x |
T?động hóa/ Đo lường và cảm biến |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lê Minh Thùy |
|
x |
Điện t? Vô tuyến điện và Truyền thông |
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 2 (Vật lý, Luyện kim, Hoá học) |
||||
|
PGS. TS. Chu Mạnh Hoàng |
x |
|
Vật lý/ Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hồng |
x |
|
Vật lý/ Vật lý k?thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Dương Ngọc Huyền |
x |
|
Vật lý/ Vật liệu điện t?- Quang điện t?/p> |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Nguyễn Kim Ngà |
x |
|
Hóa học/ Hóa vô cơ |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Văn Diệu Anh |
|
x |
Hóa học/ Hóa học Môi trường |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lương Xuân Điển |
|
x |
Hóa học/ Hóa vô cơ
|
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. T?Hồng Đức |
|
x |
K?thuật Hóa học/ Máy và thiết b?công nghiệp hóa chất-dầu khí |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Phạm Duy Linh |
|
x |
Hóa học/ Vật liệu cao phân t?và t?hợp |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Th?Minh |
|
x |
Hóa học/ Hóa hữu cơ
|
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phạm Quang |
|
x |
Luyện kim/ Công ngh?tạo hình vật liệu kim loại bằng biến dạng dẻo |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Ngọc Thắng |
|
x |
Hóa học/ K?thuật Hóa học
|
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Th?Thủy |
|
x |
Hóa học/ Vật liệu cao phân t?và t?hợp |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đ?Xuân Trường |
|
x |
Hóa học/ K?thuật Hóa học
|
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 3 (Cơ học, Cơ khí-Động lực) |
||||
|
TS. Phạm Đức An |
|
x |
K?thuật Cơ khí/Cơ điện t?/p> |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Hữu Quang |
|
x |
Cơ khí/K?thuật Cơ khí |
Trường Đại học Kinh t?- K?thuật Công nghiệp |
|
TS. Đinh Công Trường |
|
x |
Cơ khí - Động lực/Máy thủy khí (K?thuật hàng không và vũ tr? |
ĐH Bách khoa HN |